123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540 |
- msgid ""
- msgstr ""
- "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
- "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
- "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
- "PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
- "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
- "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
- "Language: \n"
- "MIME-Version: 1.0\n"
- "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
- "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
- "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
- msgid "%s"
- msgstr ""
- msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
- msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
- msgid "Accept options pushed from server"
- msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
- msgid "Add"
- msgstr ""
- msgid "Add route after establishing connection"
- msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
- msgid "Additional authentication over TLS"
- msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
- msgid "Allow client-to-client traffic"
- msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
- msgid "Allow multiple clients with same certificate"
- msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
- msgid "Allow only one session"
- msgstr "Chỉ cho phép một session"
- msgid "Allow remote to change its IP or port"
- msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
- msgid "Allowed maximum of connected clients"
- msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
- msgid "Allowed maximum of internal"
- msgstr "Internal tối đa được cho phép"
- msgid "Allowed maximum of new connections"
- msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
- msgid "Append log to file"
- msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
- msgid "Authenticate using username/password"
- msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
- msgid "Automatically redirect default route"
- msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
- msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
- msgstr ""
- "Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
- "hiện tại"
- msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
- msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
- msgid "Certificate authority"
- msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
- msgid "Change process priority"
- msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
- msgid "Change to directory before initialization"
- msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
- msgid "Check peer certificate against a CRL"
- msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
- msgid "Chroot to directory after initialization"
- msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
- msgid "Client is disabled"
- msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
- msgid "Configuration category"
- msgstr ""
- msgid "Configure client mode"
- msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
- msgid "Configure server bridge"
- msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
- msgid "Configure server mode"
- msgstr "Định cấu hình chế độ server"
- msgid "Connect through Socks5 proxy"
- msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
- msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
- msgstr ""
- msgid "Connection retry interval"
- msgstr "Khoảng thử kết nối"
- msgid "Daemonize after initialization"
- msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
- msgid "Delay n seconds after connection"
- msgstr ""
- msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
- msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
- msgid "Diffie Hellman parameters"
- msgstr "Tham số Diffie Hellman "
- msgid "Directory for custom client config files"
- msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
- msgid "Disable Paging"
- msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
- msgid "Disable cipher initialisation vector"
- msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
- msgid "Disable options consistency check"
- msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
- msgid "Disable replay protection"
- msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
- msgid "Do not bind to local address and port"
- msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
- msgid "Don't actually execute ifconfig"
- msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
- msgid "Don't add routes automatically"
- msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
- msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
- msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
- msgid "Don't inherit global push options"
- msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
- msgid "Don't log timestamps"
- msgstr "Đừng log timestamps"
- msgid "Don't re-read key on restart"
- msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
- msgid "Don't require client certificate"
- msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
- msgid "Don't use adaptive lzo compression"
- msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
- msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
- msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
- msgid "Echo parameters to log"
- msgstr "Báo tham số lên log"
- msgid "Empirically measure MTU"
- msgstr "Đo MTU"
- msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
- msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
- msgid "Enable Path MTU discovery"
- msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
- msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
- msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
- msgid "Enable TLS and assume client role"
- msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
- msgid "Enable TLS and assume server role"
- msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
- msgid "Enable internal datagram fragmentation"
- msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
- msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
- msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
- msgid "Enabled"
- msgstr "Kích hoạt "
- msgid "Encryption cipher for packets"
- msgstr "Encryption cipher cho các gói"
- msgid "Execute shell cmd after routes are added"
- msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
- msgid "Execute shell command on remote ip change"
- msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
- msgid ""
- "Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
- "untrusted"
- msgstr ""
- msgid ""
- "Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
- "added to OpenVPN's internal routing table"
- msgstr ""
- msgid "Exit on TLS negotiation failure"
- msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
- msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
- msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
- msgid "HMAC authentication for packets"
- msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
- msgid "Handling of authentication failures"
- msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
- msgid ""
- "Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
- "server mode configurations"
- msgstr ""
- msgid "If hostname resolve fails, retry"
- msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
- msgid "Instance \"%s\""
- msgstr "Instance \"%s\""
- msgid "Invalid"
- msgstr ""
- msgid "Keep local IP address on restart"
- msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
- msgid "Keep remote IP address on restart"
- msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
- msgid "Keep tun/tap device open on restart"
- msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
- msgid "Key transition window"
- msgstr "Key transition window"
- msgid "Limit repeated log messages"
- msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
- msgid "Local certificate"
- msgstr "Chứng chỉ địa phương"
- msgid "Local host name or ip address"
- msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
- msgid "Local private key"
- msgstr "Phím bảo mật địa phương"
- msgid "Major mode"
- msgstr "Chế độ chính"
- msgid "Make tun device IPv6 capable"
- msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
- msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
- msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
- msgid "Number of allocated broadcast buffers"
- msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
- msgid "Number of lines for log file history"
- msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
- msgid "Only accept connections from given X509 name"
- msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
- msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
- msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
- msgid "OpenVPN"
- msgstr "OpenVPN"
- msgid "OpenVPN instances"
- msgstr "OpenVPN instances"
- msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
- msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
- msgid "Output to syslog and do not daemonize"
- msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
- msgid "Overview"
- msgstr ""
- msgid "PKCS#12 file containing keys"
- msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
- msgid "Pass environment variables to script"
- msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
- msgid "Persist replay-protection state"
- msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
- msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
- msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
- msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
- msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
- msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
- msgstr ""
- msgid "Port"
- msgstr "Cổng"
- msgid "Protocol"
- msgstr "Protocol"
- msgid "Proxy timeout in seconds"
- msgstr "Proxy timeout in seconds"
- msgid "Push an ifconfig option to remote"
- msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
- msgid "Push options to peer"
- msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
- msgid "Query management channel for private key"
- msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
- msgid "Randomly choose remote server"
- msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
- msgid "Refuse connection if no custom client config"
- msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
- msgid "Remap SIGUSR1 signals"
- msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
- msgid "Remote host name or ip address"
- msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
- msgid "Remote ping timeout"
- msgstr "PING timeout từ xa"
- msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
- msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
- msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
- msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
- msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
- msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
- msgid "Replay protection sliding window size"
- msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
- msgid "Require explicit designation on certificate"
- msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
- msgid "Require explicit key usage on certificate"
- msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
- msgid "Restart after remote ping timeout"
- msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
- msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
- msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
- msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
- msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
- msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
- msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
- msgid "Route subnet to client"
- msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
- msgid "Run as an inetd or xinetd server"
- msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
- msgid "Run script cmd on client connection"
- msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
- msgid "Run script cmd on client disconnection"
- msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
- msgid "Run up/down scripts for all restarts"
- msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
- msgid "Send notification to peer on disconnect"
- msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
- msgid "Set GID to group"
- msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
- msgid "Set TCP/UDP MTU"
- msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
- msgid "Set UID to user"
- msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
- msgid "Set aside a pool of subnets"
- msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
- msgid "Set extended HTTP proxy options"
- msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
- msgid "Set output verbosity"
- msgstr "Đặt output verbosity"
- msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
- msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
- msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
- msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
- msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
- msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
- msgid "Set tun/tap TX queue length"
- msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
- msgid "Set tun/tap adapter parameters"
- msgstr ""
- msgid "Set tun/tap device MTU"
- msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
- msgid "Set tun/tap device overhead"
- msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
- msgid "Set upper bound on TCP MSS"
- msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
- msgid "Shaping for peer bandwidth"
- msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
- msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
- msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
- msgid "Shell cmd to run after tun device close"
- msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
- msgid "Shell command to verify X509 name"
- msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
- msgid "Silence the output of replay warnings"
- msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
- msgid "Size of cipher key"
- msgstr "Dung lượng của cipher key"
- msgid "Specify a default gateway for routes"
- msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
- msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
- msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
- msgid "Start/Stop"
- msgstr ""
- msgid "Started"
- msgstr "Bắt đầu"
- msgid "Status file format version"
- msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
- msgid "Switch to advanced configuration »"
- msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
- msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
- msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
- msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
- msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
- msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
- msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
- msgid "TLS cipher"
- msgstr "TLS cipher"
- msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
- msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
- msgid "Temporary directory for client-connect return file"
- msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
- msgid "Timeframe for key exchange"
- msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
- msgid "Type of used device"
- msgstr "Loại công cụ sử dụng"
- msgid "Use fast LZO compression"
- msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
- msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
- msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
- msgid "Use protocol"
- msgstr "Dùng protocol"
- msgid "Use tun/tap device node"
- msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
- msgid "Use username as common name"
- msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
- msgid "Write log to file"
- msgstr "Viết log lên tập tin"
- msgid "Write process ID to file"
- msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
- msgid "Write status to file every n seconds"
- msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
- msgid "no"
- msgstr "không"
- msgid "tun/tap device"
- msgstr "Công cụ tun/tap"
- msgid "tun/tap inactivity timeout"
- msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
- msgid "yes (%i)"
- msgstr "Có (%i)"
- msgid "« Switch to basic configuration"
- msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
|